Characters remaining: 500/500
Translation

cẩm tường

Academic
Friendly

Từ "cẩm tường" trong tiếng Việt có nghĩa là "tường lát gạch hoa". Đây một loại vật liệu trang trí cho tường, thường được làm từ gạch men hoặc gạch ceramic hoa văn đẹp, được sử dụng để tạo điểm nhấn cho không gian sống, như trong phòng khách, nhà bếp hoặc nhà tắm.

Định nghĩa:
  • Cẩm tường: tường được trang trí bằng gạch hoa văn. Gạch này thường màu sắc họa tiết phong phú, mang lại vẻ đẹp sự sang trọng cho không gian.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thích cẩm tường trong phòng tắm của mình rất đẹp dễ vệ sinh."
  2. Câu phức: "Cẩm tường không chỉ làm cho ngôi nhà trở nên hiện đại còn thể hiện gu thẩm mỹ của gia chủ."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Việc sử dụng cẩm tường trong thiết kế nội thất ngày nay đang trở thành xu hướng, giúp không gian sống trở nên sinh động hơn."
  • So sánh: "Cẩm tường truyền thống thường họa tiết phức tạp hơn so với cẩm tường hiện đại, thường thiên về sự đơn giản tối giản."
Phân biệt các biến thể:
  • Cẩm thạch: loại đá tự nhiên, không phải gạch hoa, nhưng cũng được sử dụng để trang trí tường.
  • Gạch ốp tường: Đây một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả cẩm tường nhưng không nhất thiết phải hoa văn.
Từ gần giống:
  • Gạch hoa: gạch hoa văn, thường được dùng để lát nền hoặc ốp tường.
  • Gạch men: loại gạch được phủ lớp men, có thể hoặc không hoa văn.
Từ đồng nghĩa:
  • Gạch ốp: Có nghĩa tương tự, mặc dù không nhất thiết phải hoa văn.
Từ liên quan:
  • Trang trí: Hành động làm đẹp cho không gian sống.
  • Nội thất: Tất cả các vật dụng trang trí bên trong một ngôi nhà.
  1. tường lát gạch hoa

Words Containing "cẩm tường"

Comments and discussion on the word "cẩm tường"